Hiện nay, khi cả Việt Nam và thế giới đang trở nên toàn cầu hóa, những cái tên tiếng Anh hay sẽ giúp các bé có thể nhanh chóng hòa nhập, có nhiều cơ hội làm quen, kết bạn với các bạn ngoài nước. Cha mẹ có thể tìm những cái tên thật hay hoặc mang ý nghĩa chuyển đổi sang tiếng Anh phù hợp nhất. Sau đây là gợi ý một số tên tiếng Anh hay cho các bé sẽ giúp cha mẹ giải quyết được phần nào các thắc mắc.
Gợi ý những tên tiếng Anh hay dành cho bé trai
Tên tiếng Anh cho bé trai theo chủ đề màu sắc
Cobalt (Xanh cobalt)
Jasper (Màu đỏ)
Gray (Xám)
Crimson (Màu đỏ thẫm)
Sterling (Màu bạc)
Raven (Màu đen)
Ash (Màu tro)
Slate (Màu đá phiến)
Sage (Xanh xô thơm)
Indigo (Màu chàm)
Amber (Màu hổ phách)
Blaine (Màu đen)
Hunter (Màu xanh lá cây)
Navy (Màu xanh hải quân)
Scarlet (Màu đỏ tươi)
Sienna (Màu nâu đỏ)
Copper (Màu đồng)
Forest (Màu xanh rừng)
Jet (Màu đen)
Golden (Màu vàng)
Tên tiếng Anh cho bé trai theo chủ đề gia đình
Sonny (Con trai)
Brooks (Suối)
Carter (Người chở hàng)
Parker (Người bảo vệ công viên)
Tanner (Người thuộc da)
Harper (Người chơi đàn hạc)
Foster (Nuôi dưỡng)
Kendrick (Con trai của Kent)
Jordan (Người hạ sinh)
Sullivan (Người có đôi mắt sáng)
Brady (Con trai của Braden)
Beckett (Nhà của Becca)
Landon (Người sống gần bờ)
Gage (Người đảm bảo)
Troy (Người bảo vệ)
Levi (Kết nối)
Nash (Tổ tiên)
Quinn (Con cháu)
Sawyer (Người chặt cây)
Wyatt (Người dũng cảm)
Tên tiếng Anh cho bé trai theo chủ đề thiên nhiên
River (Sông)
Stone (Đá)
Forest (Rừng)
Sky (Bầu trời)
Basil (Húng quế)
Orion (Chòm sao)
Rowan (Cây rowan)
Reed (Cây lau)
Ash (Cây tần bì)
Wolf (Sóc)
Cedar (Cây tuyết tùng)
Flint (Đá lửa)
Hawthorne (Cây bạch đàn)
Birch (Cây birch)
Jett (Ngọc đen)
Ashby (Cánh đồng tần bì)
Moss (Rêu)
Cypress (Cây thông)
Falcon (Diều hâu)
Canyon (Hẻm núi)
Tên tiếng Anh cho bé trai theo chủ đề kết hợp màu sắc và thiên nhiên
Cobalt River
Crimson Stone
Indigo Sky
Slate Forest
Sage Ash
Amber Reed
Hunter Orion
Jet Falcon
Navy Birch
Golden Canyon
Tên tiếng Anh cho bé trai theo chủ đề kết hợp gia đình và thiên nhiên
Brooks River
Foster Woods
Parker Stone
Carter Sky
Sullivan Reed
Levi Birch
Sawyer River
Nash Forest
Jordan Ash
Brady Stone
Tên tiếng Anh cho bé trai theo chủ đề kết màu sắc và gia đình
Scarlet Carter
Copper Beckett
Amber Brady
Sienna Parker
Gray Sullivan
Blaine Wyatt
Hunter Gage
Jet Brady
Navy Quinn
Cobalt Troy
Những tên tiếng Anh hay khác cho bé trai
Chase (Theo đuổi)
Finn (Người công bằng)
Mason (Người xây dựng)
Ryder (Người cưỡi ngựa)
Zane (Chúa trời là ân điển)
Cody (Người bảo vệ)
Dylan (Con trai của biển)
Ronan (Chim hải âu)
Theo (Quà tặng từ Chúa)
Wylder (Người sống trong rừng)
Gợi ý những tiếng Anh hay cho bé gái
Tên cho bé gái theo chủ đề màu sắc
Amber (Màu hổ phách)
Scarlet (Màu đỏ tươi)
Hazel (Màu nâu)
Sienna (Màu nâu đỏ)
Jade (Màu ngọc bích)
Olive (Màu xanh ô liu)
Violet (Màu tím)
Ruby (Màu đỏ ruby)
Indigo (Màu chàm)
Rose (Màu hồng)
Fuchsia (Màu hồng fuchsia)
Cerulean (Màu xanh lam)
Lavender (Màu tím nhạt)
Cyan (Màu xanh ngọc)
Pearl (Màu ngọc trai)
Auburn (Màu nâu đỏ)
Blush (Màu hồng nhạt)
Graphite (Màu than)
Burgundy (Màu đỏ sẫm)
Goldie (Màu vàng)
Tên cho bé gái hay theo chủ đề thiên nhiên
Willow (Cây liễu)
Autumn (Mùa thu)
Luna (Mặt trăng)
Meadow (Cánh đồng)
Savannah (Thảo nguyên)
Skye (Bầu trời)
Daisy (Hoa cúc)
Ivy (Cây thường xuân)
Jasmine (Hoa nhài)
Coral (San hô)
Sierra (Dãy núi)
Petal (Cánh hoa)
Orchid (Hoa lan)
Fern (Cây dương xỉ)
Tên cho bé gái tiếng Anh theo chủ đề gia đình
Clementine (Con gái của những người mang lại sự nhẹ nhàng)
Brooke (Suối nhỏ)
Parker (Người bảo vệ công viên)
Harper (Người chơi đàn hạc)
Mckenzie (Con gái của Kenneth)
Sloane (Người thượng lưu)
Avery (Người thống trị)
Ellery (Người hạnh phúc)
Taylor (Người thợ may)
Riley (Người kiên cường)
Lennon (Người yêu thích âm nhạc)
Ellison (Con gái của Ellis)
Kinsley (Thành phố của gia đình)
Adley (Người hạnh phúc)
Rhiannon (Nữ thần)
Sierra (Dãy núi)
Everly (Bản sắc vĩnh cửu)
Kamryn (Người bạn đồng hành)
Marlow (Từ bờ)
Jovie (Người vui vẻ)
Zoe (Cuộc sống)
Mia (Của tôi)
Ella (Tình yêu)
Grace (Duyên dáng)
Isla (Đảo)
Nora (Ánh sáng)
Sophie (Sự khôn ngoan)
Chloe (Mọc lên)
Lila (Hoa oải hương)
Anya (Ân điển)
Tên tiếng Anh hay cho bé gái kết hợp theo chủ đề màu sắc và thiên nhiên
Flora (Thực vật)
Lily (Hoa loa kèn)
Amberly (Nơi có hổ phách)
River (Sông)
Briar (Cây mâm xôi)
Clover (Cỏ ba lá)
Tên tiếng Anh hay cho bé gái kết hợp chủ đề thiên nhiên và gia đình
Brooke River
Amber Willow
Scarlet Meadow
Hazel Skye
Violet River
Indigo Jasmine
Ruby Coral
Sienna Daisy
Jade Ivy
Rose Luna
Fuchsia Bloom
Amber Willow
Scarlet Meadow
Hazel Skye
Violet River
Indigo Jasmine
Ruby Coral
Sienna Daisy
Jade Ivy
Rose Luna
Fuchsia Bloom
Clementine Blossom
Avery Willow
Harper Meadow
Mckenzie Skye
Ellery Rose
Sloane Ivy
Riley Luna
Taylor Daisy
Kinsley Fern
Tên tiếng Anh hay cho bé gái kết hợp chủ đề màu sắc và gia đình
Goldie Brooke
Pearl Taylor
Blush Avery
Lavender Harper
Fuchsia Riley
Cerulean Sloane
Rose Hazel
Cyan Harper
Burgundy Kinsley
Auburn Clementine
Cách chọn những tên tiếng Anh hay cho bé trai và bé gái
Khi chọn tên cho bé, hãy xem xét các yếu tố sau:
- Ý nghĩa: Tên không chỉ là âm thanh mà còn chứa đựng ý nghĩa. Hãy tìm hiểu ý nghĩa của tên để đảm bảo đó là điều bạn muốn gửi gắm cho con.
- Âm thanh: Tên nên dễ phát âm và có âm hưởng nhẹ nhàng, dễ nghe.
- Sự phù hợp: Xem xét tên trong bối cảnh văn hóa và gia đình, để đảm bảo rằng nó phù hợp với truyền thống của bạn.
Việc đặt tên tiếng Anh cho trẻ là một hành trình đầy cảm xúc và ý nghĩa. Hy vọng rằng danh sách những tên tiếng Anh hay cho bé trai và bé gái trên đây sẽ giúp bạn tìm được cái tên ưng ý cho con mình. Hãy lựa chọn một cái tên không chỉ đẹp mà còn mang theo nhiều hy vọng và ý nghĩa tốt đẹp cho tương lai của bé!