Lưu ý khi đặt tên tiếng Anh theo ngày tháng năm sinh hay cho bé
Theo đó, cấu trúc tên tiếng Anh đầy đủ sẽ bao gồm: [First name] + [Middle name] + [Last name]. Trong đó:
- First name: Tên gọi của bé.
- Middle name: Tên đệm/ tên lót.
- Last name: Họ
Trên thực tế, việc đặt tên tiếng Anh cho bé theo ngày tháng năm sinh không khó, điều quan trọng là bố mẹ cần biết cách để đặt được tên hoặc thể hiện đúng như mong muốn của cha mẹ hay không. Một trong những cách đơn giản nhất đó là:
- Đặt họ tiếng Anh dựa vào số cuối năm sinh của bạn.
- Đặt tên đệm/ tên lót tiếng Anh dựa vào tháng sinh.
- Đặt tên tiếng Anh dựa vào ngày sinh.
Gợi ý những tên tiếng Anh hay theo ngày tháng năm sinh cho bé
Dưới đây là một số tên tiếng Anh phù hợp cho bé trai và bé gái dựa trên ngày tháng năm sinh:
Đặt tên tiếng Anh theo ngày sinh cho bé
Đặt tên gọi cho bé theo ngày sinh cho bé trai
1: January – Jan
2: February – Felix
3: March – Marc
4: April – Aiden
5: May – Miles
6: June – Juno
7: July – Julius
8: August – Augustus
9: September – Sam
10: October – Octavian
11: November – Noel
12: December – Cedar
Đặt tên gọi cho bé theo ngày sinh cho bé gái
1: January – Janet
2: February – Felicity
3: March – Martha
4: April – April
5: May – Maya
6: June – June
7: July – Julia
8: August – Augusta
9: September – Samantha
10: October – Octavia
11: November – Nova
12: December – Demi
Đặt tên gọi cho bé theo tháng sinh cho bé trai
1. Tháng 1: Winter (Mùa đông)
2. Tháng 2: Cyrus (Người lãnh đạo)
3. Tháng 3: Reed (Cây sậy, tượng trưng cho sự mềm dẻo)
4. Tháng 4: Brock (Đá tảng, thể hiện sự vững vàng)
5. Tháng 5: Florian (Nở hoa)
6. Tháng 6: Dustin (Người đầy dũng khí)
7. Tháng 7: Sky (Bầu trời)
8. Tháng 8: Leo (Sư tử, biểu trưng cho sức mạnh)
9. Tháng 9: Rowan (Cây Rowan, biểu tượng cho sự bảo vệ)
10. Tháng 10: Hunter (Thợ săn)
11. Tháng 11: Beau (Người đẹp)
12. Tháng 12: Holly (Cây nhựa ruồi, biểu trưng cho mùa đông)
Đặt tên gọi cho bé theo tháng sinh cho bé gái
1. Tháng 1: Snow (Tuyết)
2. Tháng 2: Rose (Hoa hồng)
3. Tháng 3: Daffodil (Hoa thủy tiên)
4. Tháng 4: April (Tháng Tư)
5. Tháng 5: May (Tháng Năm)
6. Tháng 6: June (Tháng Sáu)
7. Tháng 7: Lily (Hoa ly)
8. Tháng 8: August (Tháng Tám)
9. Tháng 9: Autumn (Mùa thu)
10. Tháng 10: Autumn (Mùa thu)
11. Tháng 11: Hope (Hy vọng)
12. Tháng 12: Joy (Niềm vui)
Gợi ý một số tên tiếng Anh cho bé trai và bé gái sinh năm 2025
Tên tiếng Anh cho bé trai
- Ethan - Nghĩa là "mạnh mẽ, kiên cường."
- Felix - Nghĩa là "may mắn, hạnh phúc."
- Leo - Nghĩa là "sư tử," biểu tượng cho sức mạnh.
- Nolan - Nghĩa là "tự do, cao quý."
- Zion - Nghĩa là "địa điểm an toàn, thiên đường."
Tên tiếng Anh cho bé gái
- Ava - Nghĩa là "cuộc sống" hoặc "vẻ đẹp."
- Isla - Nghĩa là "đảo," biểu tượng cho sự tự do.
- Sophie - Nghĩa là "sự khôn ngoan."
- Luna - Nghĩa là "mặt trăng," tượng trưng cho sự thanh khiết.
- Nova - Nghĩa là "ngôi sao mới," mang ý nghĩa về sự bắt đầu mới.
Việc đặt tên tiếng Anh cho bé theo ngày tháng năm sinh là một cách thú vị và ý nghĩa để thể hiện tình yêu và hy vọng của cha mẹ dành cho con. Hãy cân nhắc những gợi ý trên và chọn cho bé một cái tên thật đặc biệt, phù hợp với cá tính và tương lai của bé. Chúc cha mẹ tìm được cái tên ưng ý nhất cho thiên thần nhỏ của mình!